Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ideological” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ¸aidiə´lɔdʒikl /, như ideologic,
  • / ¸pi:də´lɔdʒikl /, Kỹ thuật chung: thổ nhưỡng,
  • / ¸dʒiə´lɔdʒikl /, như geologic,
  • / ,θiə'lɒdʒikl /, như theologic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apostolic , canonical , churchly , deistic , divine , doctrinal , ecclesiastical...
  • Tính từ: không thuộc tư tưởng,
  • như orological,
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • / ¸aidiə´lɔdʒik /, như ideological, Tính từ: (thuộc) hệ tư tưởng, (thuộc) ý thức hệ,
  • Tính từ: thuộc từ mới tạo,
  • mô hình lưu biến,
  • tính chất lưu biến,
  • địa bàn địa chất, la bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
  • phức hệ địa chất, sự tổng hợp địa chất,
  • kỷ địa chất,
  • khảo sát địa chất, sự thăm dò địa chất,
  • hệ địa chất,
  • biến lưu biến,
  • phương trình lưu biến,
  • tuổi địa chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top