Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn latticed” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / ´lætist /, Tính từ: thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo, Xây dựng: hình giát, hình mắt cáo, có mắt cáo,...
  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
  • thanh rỗng (ghép),
  • tấm lát mắt cáo,
  • tường ngăn mắt cáo,
"
  • hàng rào mắt cáo,
  • vòm mắt cáo,
  • dầm mắt cáo,
  • cửa chắn song, cửa lưới,
  • nếp gấp mắt cáo,
  • thành dầm kiểu dàn,
  • cột (của rào) mắt cáo,
  • cột kiểu giàn, trụ kiểu giàn,
  • kết cấu thanh, kết cấu lưới, kết cấu rỗng,
  • có hệ thanh giàn đơn,
  • vách mắt cáo,
  • kết cấu giàn, kết cấu lưới,
  • Danh từ số nhiều của .latex:,
  • mạng tinh thể, mạng lưới tinh thể, crystal lattice parameter, tham số mạng tinh thể, crystal-lattice filter, bộ lọc mạng tinh thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top