Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maggot” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / 'mægət /, Danh từ: con giòi (trong thịt, cá), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng, Kinh tế: giòi (mồi) sâu,...
"
  • / 'fægət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) fag), (như) fagot,
  • / 'mægəti /, Tính từ: có giòi, (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái, Kinh tế: có giòi, có sâu,
  • / 'mægət /, Danh từ: khỉ macac không đuôi, người xấu xí,
  • liệu pháp giòi,
  • bó thép,
  • cành khô,
  • / ´mæskət /, Danh từ: vật lấy phước, người đem lại phước, con vật đem lại phước, linh vật,
  • / 'mægnit /, Danh từ: nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, Toán & tin: (vật lý ) nam châm, Kỹ...
  • Danh từ: cành chiết,
  • / 'mægətri /, Danh từ: Ý nghĩ ngu xuẩn,
  • macnon, manhon, magnon interaction effect, hiệu ứng tương tác manhon
  • / ´ma:mət /, Danh từ: (động vật học) con macmôt,
  • / 'wægən /, như wagon, goòng bằng, tao hàng,
  • Danh từ: bó củi, bó que sắt, bó thanh thép, món gan bỏ lò, Động từ: bó thành bó, hình...
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • bờ, rìa,
  • / ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài, ' m“–gouz, quả xoài
  • gỗ cành dùng trong xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top