Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muskey” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • Danh từ: súng hoả mai, súng trường,
  • / ´mʌski /, tính từ, có mùi xạ, thơm như xạ,
  • / ´mʌskit /, Danh từ: súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng súng trường); súng hoả mai, Từ đồng nghĩa: noun, carbine...
  • đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • / ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang,
  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • vịt thịt,
  • / ´miki /, to take the mickey, trêu chọc; giễu cợt
  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • / ´mʌskitri /, Danh từ: thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường, loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường,
  • phím chuột,
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía,
  • / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, Động từ: tập họp, tập trung, Toán...
  • Tính từ: có ngà; có nanh,
  • / mʌs´ti: /, Danh từ: người lai; người lai ba đời,
  • / mʌsl /, Danh từ: (động vật học) con trai,
  • / 'bʌskə /, danh từ, người hát rong, diễn viên rong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top