Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muskey” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ´mʌsk¸ɔks /, danh từ, (động vật học) bò xạ,
  • Danh từ: lễ xạ,
  • búa đóng cọc, búa đóng cọc,
  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • trứng có mùi,
  • / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • / ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ,
  • / ´mʌsk¸diə /, danh từ, (động vật học) hươu xạ,
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • mức âm lượng đã khử trắc âm,
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
  • môi trường nhiều người dùng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top