Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mycology” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / mai´kɔlədʒi /, Danh từ: môn học nấm, Y học: nấm học, khoa học về nấm,
  • cơ học,
  • sinh thái học.,
  • / i:´kɔlədʒi /,
  • / zai'mɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu men, Y học: men học,
  • Danh từ: nhiệt hoá học; nhiệt học,
  • Danh từ: (đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay,
  • Danh từ: môn học rêu,
  • / ¸maikə´lɔdʒik /, tính từ, (thuộc) môn học nấm,
  • Danh từ: (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ, Y học: sản khoa,
  • tảo học,
  • mônhọc chất nguyên thủy,
  • / ɔn´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ung thư; ung thư học, Y học: u bướu học,
  • Danh từ: Độc thoại, thói quen nói dài dòng,
  • / mi´θɔlədʒi /, Danh từ: thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, greek...
  • Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học, điển hình luận, typology of design conceptions,...
  • mônhọc mô đơn giản,
  • / sai'tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào học, Y học: tế bào học,
  • / kæ'kɔlədʒi /, Danh từ: sự chọn từ tồi, sự phát âm tồi,
  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top