Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn negotiate” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / nɪˈgəʊʃieɪt /, Động từ: (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, Đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả...
  • Toán & tin: thanh toán, thương lượng,
  • / ni´gouʃiəbl /, Tính từ: có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán,...
  • / ¸ri:ni´gouʃi¸eit /, Ngoại động từ: thương lượng lại,
  • / ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh tế: người bán buôn, người đàm phán, người điều đình, người...
  • hợp đồng có đàm phán,
  • sự bao tiêu theo thương lượng,
  • giải quyết hiệp thương, giải quyết thương lượng,
  • giá thương lượng,
  • ủy quyền chiết khấu,
  • số tiền thương lượng thanh toán,
  • hợp đồng đã thương lượng,
  • séc lưu thông, chi phiếu lưu thông, séc lưu thông, sức chuyển khoản,
  • bản lưu thông,
  • chứng từ lưu thông (giao dịch) được, chứng từ có thể chuyển nhượng, chứng từ lưu thông, thương phiếu,
  • chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán lưu thông,
  • công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán), chứng từ lưu thông, công cụ lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển nhượng, phiếu khoán lưu thông, giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản hàng...
  • chi phiếu lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển nhượng, phiếu khoán lưu thông,
  • giá có thể thương lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top