Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outgoing” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • chi phí, tiền chi tiêu,
  • sự truy cập ra ngoài,
  • không khí đi ra, không khí ra, không khí thải, không khí thải,
  • dữ liệu lấy ra,
  • thư tín, bưu phẩm gửi đi,
  • dòng triều xuống,
  • kênh phát đi,
  • sự gọi ra ngoài, lời gọi ra,
  • lộ dây ra, lộ xuất tuyến,
  • chùm tia phát đi,
  • quy trình đi, quy trình gọi đi, thủ tục gọi đi,
  • cáp dẫn ra,
  • thư và điện gửi sắp gửi đi,
  • sự tiếp sóng phát đi,
  • lưu lượng gửi đi, lượng ra,
  • tàu đi, tàu rời cảng,
  • / ´aut¸laiiη /, Tính từ: xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´aut¸giviη /, danh từ, lời tuyên bố, phát biểu, tính từ, bộc lộ hẳn ra,
  • Tính từ: Đang xảy ra, đang diễn ra, an ongoing economic crisis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top