Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overuse” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´ouvər¸ju:z /, Danh từ: sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu, dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu, Hình thái từ:, , ouv”r'ju:z, ngoại...
  • Động từ: bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn, bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • / 'ɒbvɜ:s /, Danh từ: mặt phải, mặt trước, mặt chính (đồ vật), mặt tương ứng (của một sự kiện), Tính từ: (thực vật học) gốc bé hơn ngọn,...
  • / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, the sewing is very operose, việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ, arduous ,...
  • / 'ouvəriʤ /, Danh từ: (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách), hàng hóa thừa, số hàng dư, số thặng dư, số tiền dư, phần...
  • ngón chân cái cong phủ ngón khác,
  • quá lửa,
  • sự lưu hóa quá,
  • / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình thái từ: Kinh tế: giám sát, giám thị,...
  • / ¸ouvər´ɔ: /, Ngoại động từ: quá sợ, quá kính nể,
  • Tính từ: quá bận,
  • / ¸ouvə´dai /, Ngoại động từ: nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều, nhuộm đè lên (một núi khác), Dệt may: nhuộm đè, nhuộm hai thành phần,
  • / ¸ouvə´lai /, Ngoại động từ .overlay .overlain: Đặt lên trên, che, phủ, Đè chết ngạt (một đứa trẻ), Kỹ thuật chung: che, phủ,
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • / sə:´ru:z /, Danh từ: (hoá học) chì cacbonat, Hóa học & vật liệu: quặng chì trắng, Kỹ thuật chung: bột trắng chì,...
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top