Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn periotic” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • / ¸peri´ɔtik /, tính từ, quanh ống tai trong,
"
  • / ,piəri'ɔdik /, Tính từ: Định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bẩy, (hoá học) periođic, Xây dựng: định kỳ, Kỹ...
  • quanh kết tràng,
  • quanh động mạch chủ,
  • Tính từ: (sinh vật học) chứa căng; chứa đầy,
  • / mə´ristik /, Tính từ: có sự thay đổi về số lượng, phân thành nhiều đốt, Y học: đối xứng, phân đoạn đều,
  • trước tai,
  • hầu tuần hoàn,
  • ăng ten tuần hoàn,
  • biến thiên tuần hoàn,
  • phép cộng tuyến tuần hoàn,
  • sự suy giảm tuần hoàn,
  • chế độ tuần hoàn,
  • bệnh tâm thần chu kỳ,
  • thở chu kỳ,
  • lác chu kỳ,
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
  • / pə:´litik /,
  • Tính từ: không theo chu kỳ, không điều hòa, không lắc, không theo chu kỳ, phi chu kỳ, không chu kỳ, không tuần hoàn, (adj) không có chu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top