Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plead” Tìm theo Từ (385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (385 Kết quả)

  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • / pli:t /, Danh từ: nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait, Ngoại động từ: xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait,...
  • / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu), nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối (thế kỷ) 16), Điện...
  • / pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo), lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài...
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • Danh từ: nếp gấp nhỏ, nếp gấp do dao, đường gấp ngược, nếp gấp ngược,
  • Danh từ: nếp gập đôi (ở áo...)
  • Danh từ: nếp gấp ngăn ở váy hẹp (để cử động cho dễ),
  • nếp gấp do dao, đường gấp ngược, nếp gấp ngược,
  • đầu ra dòng điện, đường dẫn điện ra,
  • cáp nối vỏ máy, cáp tiếp đất, dây cáp chôn dưới đất, dây cáp ngầm, dây nối đất,
  • máng dẫn nước,
  • dây dẫn đầu có kẹp,
  • máy dò độ sâu dùng dưới nước,
  • độ sớm pha, vượt pha, pha vượt trước, sự sớm pha, phase-lead compensation, bù bằng pha vượt trước
  • chuyển đạo trước tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top