Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn predaceous” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng của loài vật ăn thịt
  • / pri´deiʃəs /, Tính từ:,
  • Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts, bản năng của loài vật ăn thịt,...
  • Tính từ: thuộc cầu vồng,
"
  • / ¸æri´neiʃəs /, Tính từ: giống cát, có cát, Xây dựng: pha cát, Kỹ thuật chung: cát pha, có cát, Địa...
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta, kỷ krêta,
  • kiến trúc vụn thô,
  • kỷ crêta, kỷ creta, kỷ bạch phấn, kỷ kreta,
  • đá vôi chứa cát,
  • cấu tạo psamit, kiến trúc cát,
  • dolomit pha cát,
  • cát thạch anh,
  • đá cát kết, đá cát, đá cát kết,
  • hệ kreta dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top