Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renunciatory” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • Tính từ:,
  • / di'nʌnsieitə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt, người lên án, người buộc tội,
  • / i'nʌnsieitə /, danh từ, người đề ra, người nói ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top