Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retard” Tìm theo Từ (1.641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.641 Kết quả)

  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, ( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư), Ngoại...
  • Danh từ:,
  • về phíasau,
  • sự đánh trễ lửa,
  • làm chậm lại,
  • trễ pha,
  • vị trí trễ,
  • đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • đầu đọc ghi,
  • nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
  • kè cây (để chống xói gây bồi),
  • góc trễ,
  • thù lao bằng tiền,
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • Danh từ: Đất than bùn,
  • Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt lại, sự giành lại, sự chiếm lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top