Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sprag” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / spræg /, Danh từ: miếng gỗ chèn xe, Cơ khí & công trình: miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn), Xây dựng: gỗ chèm,...
  • / spræt /, Danh từ: cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích), (đùa cợt) đứa trẻ gầy, Nội động từ: câu cá trích cơm,...
  • / spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ, chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một...
  • khớp ly hợp vượt (tự do), khớp ly hợp một chiều,
  • / sprɔg /, Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ,
  • / skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu (để làm thức ăn), Ngoại...
  • Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông tục)...
  • sự phun bụi khô,
  • khí dung ête,
  • bơm phun dầu, sự phun bụi dầu, phun dầu,
  • sự phun bụi nước muối, sự phun mù muối,
  • thiết bị/đầu phun nước, đầu phun,
  • ống phun tia,
  • kết đông kiểu phun (sương), sự kết đông phun (sương),
  • dầu sát trùng, dầu phun,
  • dụng cụ dò phun, máy dò phun,
  • / ´sprei¸drein /, danh từ, mương, máng (ở cánh đồng),
  • sự phun sơn, Danh từ: sự phun sơn,
  • lỗ phun rải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top