Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sunniness” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´sʌninis /, danh từ, sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng, sự vui vẻ, sự hớn hở, sự tươi cười,
  • Danh từ: tình trạng điếc,
  • / ´fʌninis /, danh từ, tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...), tính chất là lạ, tính chất khang khác, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´sə:linis /, danh từ, vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng,
  • / ´ʃaininis /, danh từ, sự bóng, sự bóng sáng,
  • Danh từ: tính chất có cát, sự có cát, sự có cát, tính chất có cát,
  • / ´sʌlkinis /, danh từ, tính hờn dỗi; tính sưng sỉa, cảnh tối tăm ảm đạm,
  • / 'kæninis /, Danh từ: tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng, sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời,
  • / ´spaininis /, danh từ, tình trạng có nhiều gai, (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề),
  • Danh từ: vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm,
  • / ´skininis /, danh từ, sự gầy nhom, sự gầy trơ xương, tình trạng rất gầy,
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top