Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn technics” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • Danh từ: kỹ thuật; khoa học kỹ thuật, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn, các ngành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật,...
  • / ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ: kỹ thuật, ( (thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật, ( số nhiều) chi tiết kỹ...
  • / mi'kæniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: cơ học, Y học: cơ học, Kinh tế: cơ giới học,
"
  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
  • Danh từ: nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật, technician,
  • sản phẩm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật [chi tiết kỹ thuật],
  • Danh từ, số nhiều .tectonics: (địa lý,địa chất) kiến tạo học, kiến tạo học, kiến trúc, môn kiến tạo, recent tectonics, tân kiến...
  • phân tích kỹ thuật,
  • dântộc học,
  • phôi học thực nghiệm,
  • cơ học biến vị,
  • kỹ thuật truyền thông,
  • sự an toàn kỹ thuật,
  • dấu hiệu có tính kỹ thuật, dấu hiệu kỹ thuật,
  • danh từ chuyên môn, thuật ngữ ký thuật, thuật ngữ, danh từ chuyên môn,
  • quan điểm kỹ thuật,
  • hướng dẫn kỹ thuật,
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • sự điều khiển kỹ thuật, sự kiểm tra kỹ thuật, sự kiểm tra công nghệ, sự kiểm tra kỹ thuật,
  • hợp tác kỹ thuật, hợp tác kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top