Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrasher” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´θræʃə /, danh từ, máy đập lúa, (động vật học) cá mập, (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu mỹ),
  • / ´θreʃə /, Danh từ: máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài, Kỹ thuật chung: máy đập,
  • kích thủy lực,
  • / ´kræʃə /,
  • búa nghiền, búa nghiền,
  • / ´θrʌstə /, Danh từ: người tự đề cao (để giành một lợi thế..), Kỹ thuật chung: động cơ đẩy, Kinh tế: người...
  • / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập (cái gì) nhiều lần, Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu, Đập...
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy liên hợp gặt đập,
  • động cơ đẩy iôn,
  • chân vịt mũi,
  • / ´hæʃə /, Danh từ: dao băm thịt, Kinh tế: dao băm thịt,
  • thuốc lá dập,
  • Danh từ (từ lóng): người chuồn vào cửa, khách không mời mà đến,
  • thiết bị đẩy ngang (hệ truyền động tàu thủy),
  • thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu),
  • máy nghiền rác kiểu nhai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top