Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn throstle” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / θrɔsl /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ: di chuyển thành đám đông, xúm lại thành đám đông; làm chật ních, làm cho đầy...
  • / θrɔtl /, Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle, Xây dựng: bộ tiết lưu, van tiết lưu, bộ điều chỉnh, điều chỉnh, Cơ - Điện...
  • Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle,
  • điều chỉnh tiến, tăng ga, tăng tiết lưu, tiết lưu,
  • van cánh bướm, van cánh bướm,
  • van tiết lưu,
  • thanh nối cánh bướm ga, cấu đòn bẩy tăng tốc (bộ chế hòa khí),
  • vị trí bướm ga,
  • / θisəl /, Danh từ: (thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của xcốtlen), Kinh...
  • / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work, giá đỡ, giàn khung, giàn giáo, Cơ - Điện tử:...
  • giảm tiết lưu, giảm ga, giảm tốc,
  • đai ốc tai hồng,
  • cánh tiết lưu, van tiết lưu, cánh tiết lưu,
  • sự điều chỉnh bằng van tiết lưu, sự điều chỉnh bằng van tiết lưu,
  • solenoid đẩy bướm ga (điều kiển cầm chừng),
  • lưu động toàn phần, máy xả hết ga, tăng ga,
  • van tiết lưu nhiên liệu,
  • van phun tiết lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top