Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn winder” Tìm theo Từ (1.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.544 Kết quả)

  • dầm khớp,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của đồng hồ), Cơ - Điện tử: máy cuốn dây, núm vặn...
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • / ´sində /, Danh từ: than cháy dở, xỉ, than xỉ, cứt sắt, bọt đá (núi lửa), ( số nhiều) tro, Ngoại động từ: rải than xỉ, hình...
  • / ´wiηkə /, Danh từ: Đèn báo, đèn xi-nhan (đèn báo nhỏ trên xe ô tô, nháy sáng để báo rằng xe sắp đổi hướng), (thông tục) con mắt, lông mi, miếng che mắt (ngựa), ( số nhiều)...
  • bỏ thầu đích danh,
  • / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán & tin: (máy tính ) bộ tìm, Hóa học & vật...
  • / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: trở ngại, Từ...
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
  • Danh từ: (thông tục) xem widow,
  • vỏ cứng,
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính từ: (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông,
  • / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Động...
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top