Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frizzled” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´grizld /, Tính từ: hoa râm (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, grizzly , leaden , gray
  • / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành búp, rán xèo xèo (thức ăn), Nội động từ: uốn...
"
  • / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa bụi, Kỹ thuật chung: mưa bụi, mưa phùn, phun mù,
  • Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
  • / fræzl /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, Ngoại động từ: làm cho mệt rã rời,...
  • / grizl /, Nội động từ: (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con), Xây dựng: gạch nung non, than xấu,
  • bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn,
  • xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô,
  • / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Từ đồng nghĩa: verb,
  • gạch cường độ thấp,
  • mưa bụi, mưa phùn,
  • gạch mềm (nung non) chịu tải trọng thấp,
  • Thành Ngữ:, to fizzle out, thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top