Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garnir” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / ´ga:lik /, Danh từ: (thực vật học) cây tỏi, củ tỏi, Kinh tế: cây tỏi, củ tỏi,
  • / 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc,
  • / 'sa:ni /, Danh từ: (thông tục) bánh mì xăng úych,
  • / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • / ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu,
  • Thành Ngữ:, bouquet garni, rau thơm
  • / ə:nə /,
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại động từ: bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi...
  • mùi tỏi,
  • granat sắt alumin,
  • Danh từ: cát có granat, cát có thạch lựu,
  • bản lề, bản lề cửa,
  • Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ,
  • nước tỏi ép,
  • Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top