Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giừ” Tìm theo Từ (10.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.737 Kết quả)

  • pseudovaluation
  • price maintenance, valorization
  • bracket
  • xem ru rú
  • copy guide
  • false bearing, giải thích vn : dầm không được chống đỡ , chẳng hạn như ngưỡng cửa [[sổ.]]giải thích en : an unsupported beam, such as a window sill.
  • nominal price
  • maintain value, maintain value (to...)
  • pipe bracket
  • keep prices up, keep prices up (to ..)
  • keep prices down, keep prices down (to ..)
  • specimen holder
  • film holder
  • after-hours price
  • tooth rest, giải thích vn : một thiết bị kẹp vào một bàn gá và giữ một chiếc răng khi mài sắc một lưỡi [[cắt.]]giải thích en : a device that clamps onto a worktable and holds a tooth in position when sharpening a cutter.
  • water-repellent admixture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top