Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gonie” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • tiền tố chỉ góc trong giải phẫu học,
  • Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • Danh từ số nhiều: nguyên bào sinh dục,
  • Tính từ: thuộc thể sinh sản, tinh dịch,
  • (gonio-) prerfix chỉ góc trong giải phẫu học.,
  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
  • / 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, Đìa ra, ngập đầu (nợ), quá si mê (yêu đương),
  • Thành Ngữ:, dead and gone, đã chết và chôn
  • nợ ngập đầu,
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Thành Ngữ:, to be gone on somebody, mê ai, ph?i lòng ai
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top