Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gravois” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • bệnh bạch hầu ác tính,
  • viêm ruột kết mạn lóet,
  • / ´grævid /, Tính từ: (văn học) có mang, có chửa, có thai, Từ đồng nghĩa: adjective, big , enceinte , expectant , expecting , parturient
  • vàng danặng,
  • chứng nhược cơ năng,
  • / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ thuật chung: miễn phí, Từ đồng nghĩa:...
  • động kinh bravais-jackson,
  • bệnh nhược cơ năng,
  • bản kép bravais,
  • động kinh lớn,
  • bệnh xoắn khuẩn vàng daxuất huyết,
  • vàng danặng trẻ sơ sinh,
  • gởi miễn phí,
  • xương vai hình thuyền,
  • tử cung có thai,
  • để làm ân huệ, để thi ân, để tri ân, vì thiện ý,
  • trường galoa, trường galois,
  • áo đường sỏi rạn xỉ lò cao,
  • động kinh bravais-jackson,
  • áo đường sỏi rạn tro bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top