Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gravois” Tìm theo Từ | Cụm từ (63) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: bravoit,
  • / ´ma:grəvit /, danh từ, như margraviate,
  • mạng bravais,
  • / pa:´tjuəriənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidity , gravidness
  • động kinh bravais-jackson,
  • đập trọng lực, arch-gravity dam, đập trọng lực dạng vòm, gravity dam of triangular section, đập trọng lực mặt cắt hình tam giác
  • động kinh bravais-jackson,
  • bản kép bravais,
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót
  • gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực, gia tốc trọng lượng, gravitational acceleration meter, máy đo gia tốc trọng lực
  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • thanh hấp thụ, thanh điều khiển, black absorber rod, thanh hấp thụ màu đen, gravity drop absorber rod, thanh hấp thụ tự rơi
  • / ʤi: /, Danh từ, số nhiều Gs, G's: mẫu tự thứ bảy trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt son, viết tắt, gam ( gram), trọng lực ( gravity),
  • / græ´viditi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidness , parturiency
  • / bra:'vou / or / 'bra:vou /, Danh từ, số nhiều bravos: kẻ cướp, lời hoan hô, Thán từ: hay!, hay lắm!, hoan hô!, kẻ đi giết người thuê
  • / ¸grævi´metrik /, Tính từ: phân tích trọng lượng, Kỹ thuật chung: phân tích trọng trường, trọng lượng, gravimetric analysis, phân tích trọng lượng,...
  • sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top