Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hissy” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, broad ,...
  • kẻ hung tợn, hắc ám,
  • / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´sisi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối,
  • / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội động từ: huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • bộ lọc âm xuýt, bộ lọc tiếng huýt gió,
  • tạp âm cực quang,
  • tiếng rít ở micrô (than),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top