Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Hissy” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Idioms: to be hissed off the stage, bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu
- Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng, không đối xứng, dissymmetrical network,...
- / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
- như hussy,
- kiểu kiến trúc amphistyle,
- Danh từ: rượu whisky cất bằng ngô,
- Tính từ: phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus necrosis,
- / /rai/ /, Danh từ: (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky, lúa mạch, bánh mì đen,
- Thành Ngữ:, a whisky straight, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha
- / ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy...
- / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
- ký hiệu đồ họa, graphics symbol set (gss), tập (hợp) ký hiệu đồ họa, gss ( graphicssymbol set ), tập (hợp) ký hiệu đồ họa
- / minks /, Danh từ: cô gái tinh ranh, Từ đồng nghĩa: noun, coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman
- / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
- / slʌt /, Danh từ: người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu; người đàn bà dâm đãng, Đứa con gái hư, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy , jade , slattern...
- / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
- / 'dæbliɳ /, sự phun, sự tưới, sự vẩy, sự làm ướt, Danh từ: sự quan tâm hời hợt, hiểu biết qua loa, hisỵdabblingỵinỵphilosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết...
- / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, broad ,...
- kẻ hung tợn, hắc ám,
- / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này