Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lendit” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ´bændit /, Danh từ, số nhiều bandits, .banditti: kẻ cướp, tên cướp, Xây dựng: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun,
  • lớp bi-tum cách nước có đệm chì,
  • / ´senit /, Danh từ: (hàng hải) cuộn dây thừng,
  • Ngoại động từ: tái bản,
  • / ´lendiη /, Danh từ: sự cho vay, sự cho mượn, Giao thông & vận tải: cho mượn, cho vay, Kinh tế: cho thuê cho mượn, vật...
  • / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • / ˈpʌndɪt /, Danh từ: nhà học giả hindu ( Ân-độ), (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và...
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • / ´lentil /, Danh từ: (thực vật học) đậu lăng,
  • / ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance...
  • Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
  • Tính từ: hơi bật yếu,
  • bộ khởi động bendix,
  • bao thể thủy tinh,
  • cực trước củathể thủy tinh,
  • cung già thể kính,
  • người cho vay còn lại, cuối cùng,
  • ngân hàng tín dụng, ngân hàng cho vay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top