Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liners” Tìm theo Từ (3.900) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.900 Kết quả)

  • Toán & tin: tuyến tính; kẻ, tuyến tính,
  • đường chảy dẻo,
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • / lains /, các đường nét,
  • mớ đường tuyến tính,
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • đoàn đường thẳng tuyến tính, đoàn đường thẳng,
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • thẻ tín dụng Đai-nơ,
  • phi cơ vận tải bay theo chuyến định kỳ, tàu hàng định kỳ, tàu hàng hỗn hợp,
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • số nhiều củalinea,
  • máy tưới phun,
  • / ´painəri /, Danh từ: vườn dứa, bãi thông, Kinh tế: nhà kinh doanh trồng dứa, vườn dứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top