Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moneyed ” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´mʌnid /, Tính từ: có nhiều tiền, giàu có, bằng tiền, Kinh tế: bằng tiền bạc, có tiền, giàu, về tiền bạc, Từ đồng...
  • Tính từ: có mật; ngọt như mật, (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • người giàu, người giàu có, phú hộ, phú ông,
  • giới tài chính, giới thượng lưu tài phiệt,
  • sự giúp đỡ bằng tiền, sự giúp về tài chính, trợ giúp về tài chính,
  • / ´mʌniə /, Kinh tế: người đúc tiền,
  • nguồn tiền bạc, tài lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top