Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moussu” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / mu:s /, Danh từ: món kem mút,
  • (sự) cắn, vết cắn , (sự) châm, đốt,
  • / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • bùn dầu,
  • / ´mɔsi /, Tính từ: phủ đầy rêu, có rêu, như rêu, mossy green, màu xanh rêu
  • / ´mausi /, Tính từ: lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
  • / ´mʌsi /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn, bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, disheveled , slipshod...
  • Danh từ: ly rượu sau khi uống cà phê,
  • / mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn, Ngoại động từ (từ...
  • chuột nối với bus,
  • tấm để chuột, tấm kê chuột, tấm lót chuột, tấm đệm chuột, bàn di chuột,
  • dạng chuột,
  • tế bào rêu,
  • kẽm bột,
  • chuột quang,
  • Danh từ: loại thú có túi nhỏ ăn côn trùng (ở tây úc),
  • danh từ, chuộc nhà,
  • chuột cơ,
  • Danh từ: con mèo tài bắt chuột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top