Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nipper ” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • cái kẹp nhỏ, cái kìm kẹp, kìm nhọn, cái cặp, cái kẹp, cái kìm, cái kìm cắt, kẹp, kìm, kìm bấm, kìm cắt, kìm mũi nhọn, nhíp, mỏ kẹp, kìm nhọn đầu, kẹp...
  • / ´nipə /, Danh từ: người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), ( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers), ( số nhiều) kính cặp mũi, (thông...
  • kìm nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
  • kềm bấm,
  • kim cắt dây thép,
  • kẹp, kìm,
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Tính từ: bị kẹt trong băng (tàu thủy),
  • / 'næpə /, Danh từ: cái đầu, máy chải tuyết,
  • kìm sắt, kìm bấm, kìm bấm, kìm cắt,
  • / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, Ngoại động từ: Ướp...
  • / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ, Cơ khí & công trình: bộ răng cày, máy đào rễ, máy...
  • / ´tipə /, Ô tô: toa lật, Vật lý: cấu lật (goòng), Kỹ thuật chung: thiết bị lật, Kinh tế:...
  • nối ống,
  • / ´dipə /, Danh từ: người nhúng, người ngâm, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim lội suối, chim xinclut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái môi (để múc), (thiên...
  • / 'zipə /, Danh từ: khoá kéo, phecmơtuya,
  • kìm bấm,
  • kìm cắt biên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang,
  • kìm cắt bên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang,
  • răng gàu (máy xúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top