Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Onsager” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´ɔnədʒə /, Danh từ, số nhiều .onagri: (động vật học) lừa rừng ( trung á), (sử học) súng bắn đá,
  • Tính từ: không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha, không nồng (rượu),
  • Danh từ: người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám, he is an onhanger, anh ta là một người sống phụ thuộc (gia đình..),...
  • / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • hệ thức tương hoán onsager,
  • / 'neigə /, choòng,
  • lý thuyết điện môi onsager,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top