Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Posture assumed .--v. attitudinize” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • Ngoại động từ: mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận,...
  • / ,æti'tju:dinaiz /, Nội động từ: lấy dáng, làm điệu bộ, hình thái từ:,
  • / ´pɔstʃə /, Danh từ: tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..), thái độ, cách nhìn (cái gì), tình thế, tình hình, Ngoại động...
  • / ə'sju:m /, Ngoại động từ: mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), nắm lấy, chiếm lấy, Đảm đương, gánh...
  • / vi: /, Danh từ, số nhiều V's, v's: ( v, v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng anh, 5 (chữ số la mã), vật có hình chữ v, chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng anh, viết...
  • thuộc tư thế,
  • số bình quân giả định,
  • số trung bình giả định,
  • giá trị giả định,
  • / ə´ʃuəd /, tính từ, tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin ( (cũng) self-assured), Được bảo hiểm, danh từ, người được bảo hiểm, Từ đồng nghĩa:...
  • nợ nhận lãnh (cho người khác), trách nhiệm gánh vác,
  • trái phiếu được bảo hành, trái phiếu được bảo lãnh,
  • độ cao giả định, độ cao giả định,
  • nguyên hàm,
  • giá thành giả định, phí tổn giả định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top