Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salve ” Tìm theo Từ (2.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.064 Kết quả)

  • / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai),
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • / ´sɔ:ltid /, tính từ, có muối, có ướp muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo,
  • / ´slævi /, Danh từ: (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ),
  • chia đôi,
  • / ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa xôn salvaia,
  • / ´sleivə /, Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước bọt, nước miếng (như) saliva, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời...
  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • / ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người cứu hộ, người cứu nạn, nhân viên trục vớt cứu hộ (tàu biển),
  • / vælvd /, Tính từ: (kỹ thuật) có van, (sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..), Cơ - Điện tử: (adj) có van, có mảnh vỏ, Y học:...
  • Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • Danh từ: số nhiều của self,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top