Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Secrète” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´serit /, Tính từ: (sinh vật học) có răng cưa, Cơ - Điện tử: (adj) dạng răng cưa, Cơ khí & công trình: dạng khía,...
  • Danh từ, số nhiều: sản phẩm tiết; chất tiết, Y học: chất tiết,
  • mố ẩn, mố vùi,
"
  • / 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tĩnh (về địa...
  • ức chế tiết,
  • mố vùi, mố vùi,
  • thỏa ước bí mật,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông tục) sự thật (bí mật..) mà mình không muốn tiết lộ, Kinh...
  • Tính từ: có răng-răng cưa,
  • Tính từ: có lá răng cưa,
  • Tính từ: có gai răng cưa,
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • Danh từ: sự bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín,
  • hoa hồng ngầm, tiền đút lót, tiền hoa hồng ngầm, tiền hối lộ,
  • khóa bí mật, khóa riêng,
  • dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top