Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Traceur” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (quân sự) đạn lửa, (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện, nguyên...
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • / 'fɑ:sə: /, Danh từ: người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, clown ,...
  • / ´træktə /, Danh từ: máy kéo (xe gắn động cơ khoẻ dùng để kéo máy móc canh tác hoặc các thiết bị nặng), máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu), (từ mỹ, nghĩa...
  • / ´treisəri /, Danh từ: (kiến trúc) hoạ tiết hình mảng (mẫu trang trí trên đá ở cửa sổ nhà thờ..), kiểu trang trí hình mảng, Xây dựng: chấn song,...
  • dải, bó,
"
  • thành phần đánh dấu,
  • sự phay chép hình, sự tiện chép hình,
  • bộ vạch hướng bay,
  • đồng vị đánh dấu, đồng vị đánh dấ u,
  • mũi tên theo dõi,
  • đồng vị đánh dấu,
  • đường vạch dấu,
  • kỹ thuật đánh dấu,
  • chất đánh dấu hóa sinh,
  • giấy truy tìm hàng mất, người truy tìm hàng mất,
  • phot pho đánh dấu,
  • cái đánh dấu ống,
  • cạnh dẫn hướng, lưỡi dẫn hướng, cạnh dẫn hướng, lưỡi cắt dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top