Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traceur” Tìm theo Từ | Cụm từ (419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ekstrəkə'rikjulə /, Tính từ: ngoại khoá, extracurricular activities, sinh hoạt ngoại khoá
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • Danh từ: nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer, nguyên tố đánh dấu, nguyên tố...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • Danh từ, cũng .intrauterine .contraceptive .device: vòng tránh thai, Y học: vòng (đặt trong tử cung),
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • / contractual /, Tính từ: bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước, Kinh tế: bằng hợp đồng, theo hợp đồng, theo khế ước theo giao kèo, contractual...
  • / im´breisə /, như embraceor,
  • / ¸eksteri´tɔ:riəl /, như extraterritorial,
  • / ¸eksteri¸tɔ:ri´æliti /, như extraterritoriality,
  • ứng suất hiệu dụng, ứng xuất làm việc, ứng xuất thực, ứng suất làm việc, ứng suất thực, actual stress at fracture, ứng suất thực khi gãy dứt
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top