Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trickynotes tortuous is winding” Tìm theo Từ (2.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.175 Kết quả)

  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • tiếng gõ khi kích nổ,
  • / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, Đường viền (quần áo), Tính...
  • / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được, (pháp lý) sự tuyên án, ( số...
  • / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính từ: nhấp nháy, lấp lánh
  • cuộn dây cản dịu, cuộn dây giảm xóc,
  • cuộn dây ứng điện, cuộn dây phần ứng điện, kiểu quấn dây phần ứng, dây quấn phần ứng,
  • dây cuốn cản dịu,
  • cuộn dây quấn rải, kiểu cuốn rải,
  • cuộn kích thích,
  • cuộn cảm,
  • sự trục tải thùng cũi, dây cuốn lồng sóc, Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi,
  • cuộn dây đổi nối, dây quấn đổi chiều,
  • cuộn dây bù,
  • cuộn dây tim đèn, sự cuốn dây tóc,
  • cách cuốn dây, cấu trúc bộ cuộn dây,
  • quấn xếp chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top