Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trickynotes tortuous is winding” Tìm theo Từ (2.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.454 Kết quả)

  • / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..), Kỹ thuật chung:...
  • / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , anguishing , excruciating , harrowing
  • / ´tɔ:ʃəs /, Tính từ: (pháp lý) sai lầm; có hại,
  • dòng uốn khúc, dòng rối,
  • đường quanh co,
  • / ˈvɜrtʃuəs /, Tính từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng, Từ đồng...
  • ụnhỏ, lồi , nhú,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • có bướu, lồi,
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • tiếng gõ khi kích nổ,
  • như thực tại, như thực trạng,
  • vòng xoắn tiến,
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, Đường viền (quần áo), Tính...
  • / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được, (pháp lý) sự tuyên án, ( số...
  • mạng che is,
  • Liên từ: tức là; đó là,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top