Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ungular” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • điểm kỳ dị chính quy,
  • (adj) có dạng sóng, gợn sóng, gợn sóng,
  • Danh từ số nhiều của .ungula:,
  • / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người),...
  • Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát, hình nón cụt vát,...
  • / ´tegjulə /, Tính từ: (thuộc) ngói lợp nhà; như ngói lợp nhà, Xây dựng: gạch mỏng, Kỹ thuật chung: ngói vảy rồng,...
  • nhiều lỗ hổng, hang hốc,
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, khác thường, kỳ quặc; lập dị, phi thường, đặc biệt; nổi bật, đáng chú ý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc...
  • nhấp nhô, lượn sóng, hình sóng,
  • đá lỗ rỗng hình cầu,
  • / ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh từ: (động vật học) động vật bốn chân có móng guốc, Từ...
  • Danh từ: gia tốc góc, gia tốc góc,
  • Địa chất: gia tốc góc,
  • vết rạn trên ray,
  • hạt sắc cạnh, hạt sắc cạnh,
  • sự phay (mặt phẳng) nghiêng, sự phay góc, bào góc, phay góc, sự tiện góc,
  • đo góc, sự đo góc,
  • điểm góc, đỉnh góc, đỉnh,
  • vị trí góc, vị trí góc,
  • mức độ góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top