Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn seductive” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5604 Kết quả

  • khanh tran
    05/01/21 03:03:49 2 bình luận
    Woolner is hoping to change ____________ daily routine to be more conductive to a healthy lifestyle. Chi tiết
  • 27/08/15 04:52:58 2 bình luận
    Cho em hỏi câu "as the reproductive years progress" trong câu as the reproductive years progressthe Chi tiết
  • Trương Thanh Nguyên
    12/07/17 02:56:18 1 bình luận
    Cho mình hỏi 1 vài từ trong ngành kỹ thuật : Minimum extension Intermediate boom tip Conductive btackets Chi tiết
  • Hale_Quine
    16/03/18 02:00:59 0 bình luận
    Ai am hiểu phần điện cho mình hỏi cụm "Non-inductive ampere" là gì ạ?” Chi tiết
  • thinhme
    07/08/18 03:45:47 2 bình luận
    Các bác cho em hỏi "conductive resistor wire" là cái gì ạ, dịch là "dây điện trở dẫn điện" Chi tiết
  • Ngân Ròm
    26/08/17 01:58:37 1 bình luận
    "mutually reproductive of place and place identity" dịch sao ạ Chi tiết
  • On Su
    24/04/17 10:05:36 1 bình luận
    such as ozo-nation, produce byproducts for e.g. bromates that are carcinogenic to rodents (Balmier et Chi tiết
  • zmt
    09/02/17 04:21:03 6 bình luận
    effect of cannabinoids on the capacity of sperm to fertilize eggs is reversible and is observed at [concentrations] Chi tiết
  • phamngocthao1995
    02/12/16 02:40:12 1 bình luận
    quot;A value for money (VFM) audit is a systematic, purposeful, organized and objective examination of government Chi tiết
  • Trang Hồng
    14/06/16 04:28:17 0 bình luận
    Sửa giúp mình với: Strategy # 3: Significant, reciprocal community collaborations and productive partnerships Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top