Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Snow shoes” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 445 Kết quả

  • theend1211
    27/06/17 05:14:46 1 bình luận
    giúp em với chữ ''cuồng giày'' trong tiếng anh là gì vậy...là ''Crazy shoes'' đúng không vậy... Chi tiết
  • Toan Nguyen
    06/11/18 05:15:11 3 bình luận
    OK, with your extra context about him taking off one shoe to show to a friend, it's clearer. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    25/07/16 05:29:19 0 bình luận
    Your friends compliment you on your new alligator shoes and you're barefoot. 'OLD' IS WHEN... Chi tiết
  • An Chu
    28/10/17 12:29:32 3 bình luận
    He tries to hidden from rain , snow and , everything, he doesn't want to that people can see him. Chi tiết
  • Toan Nguyen
    06/11/18 03:43:07 1 bình luận
    He [accidentally] dropped one of his shoes out the window. Chi tiết
  • Rundenxixi
    06/06/16 10:48:57 0 bình luận
    reliability expected from the technology partner trusted by customers designing everything from running shoes Chi tiết
  • bunbon12
    17/12/16 04:38:47 1 bình luận
    The girl you date shows her cleavage all the time. Chi tiết
  • bunbon12
    18/12/16 04:38:51 3 bình luận
    The girl you date shows her cleavage all the time. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top