Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-plenty” Tìm theo Từ (5.792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.792 Kết quả)

  • adj-na,n ふこう [不孝] おやふこう [親不孝]
  • n しょうさく [小策]
  • n さじ [瑣事] さじ [些事]
  • v5r ふんばる [踏ん張る]
  • n きにからまるしょくぶつ [木に絡まる植物]
  • n くさもの [草物]
  • exp さんさいをとる [山菜を採る]
  • Mục lục 1 n 1.1 じゅうやく [十薬] 1.2 どくだみ [十薬] 1.3 ドクダミ n じゅうやく [十薬] どくだみ [十薬] ドクダミ
  • n プラントゆしゅつ [プラント輸出]
  • n りんぺん [鱗片]
  • adj-no,n,vs,uk うったい [鬱滞] うったい [うっ滞]
  • n,vs ぞくせい [簇生] ぞくせい [族生]
  • n りくとう [陸稲] おかぼ [陸稲]
  • n すいじょうかじょ [穂状花序]
  • exp こざいくをする [小細工をする]
  • n じょうすいじょう [浄水場]
  • n あきくさ [秋草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top