Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aerated lagoon” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • n たぬきじる [狸汁]
  • adv,n せいしんせいい [誠心誠意]
  • n きょういくさんぎょう [教育産業]
  • adj-na ひせいさんてき [非生産的]
  • v5b いならぶ [居並ぶ]
  • vs-s かんする [関する]
  • adj-na,n しょうしんよくよく [小心翼翼] しょうしんよくよく [小心翼々]
  • n ワゴンサービス
  • n ていかくかじゅう [定格荷重]
  • n まやくはんざい [麻薬犯罪]
  • n なまへんじ [生返事]
  • n おんすいプール [温水プール]
  • MA すわりわざ [座技]
  • n ちょうしもの [調子者] ちょうしもの [調子物]
  • n たんざき [単座機]
  • Mục lục 1 exp 1.1 ちょうしにのる [調子に乗る] 2 v5r 2.1 つけあがる [付け上がる] 3 v5k 3.1 ちょうしづく [調子付く] exp ちょうしにのる [調子に乗る] v5r つけあがる [付け上がる] v5k ちょうしづく [調子付く]
  • n ゆしゅつかんれんかぶ [輸出関連株]
  • n かんれんじこう [関連事項]
  • n かんれんしつもん [関連質問]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top