Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aerated lagoon” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • n ざぞう [座像]
  • Mục lục 1 n 1.1 たんざ [単座] 2 adj-no 2.1 たんざしき [単坐式] n たんざ [単座] adj-no たんざしき [単坐式]
  • n きせき [軌跡]
  • n きゅうすいしゃ [給水車]
  • n バキュームカー
  • n ステーションワゴン
  • n ほろばしゃ [幌馬車]
  • n ざいごうぐんじんかい [在郷軍人会]
  • n とろろ [薯蕷] とろろ
  • n げきろん [激論] げきろん [劇論]
  • adj はらぎたない [腹穢い] はらぎたない [腹汚い]
  • adj-na,n こうりょう [広量]
  • adj-na,n よわき [弱気]
  • adj-na,n きおも [気重]
  • n かんれんしょうひん [関連商品]
  • n しごとがら [仕事柄]
  • adj ねづよい [根強い]
  • v5s おろす [卸す]
  • n ごそうしゃ [護送車]
  • n ワゴンセール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top