Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CP control point ” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • n フィードバックせいぎょ [フィードバック制御]
  • n ぼうじょ [防除]
  • n プロセスコントロール プロセスせいぎょ [プロセス制御]
  • n リスクコントロール
  • n ユニットコントロール
  • n ボリュームコントロール
  • n じどうせいぎょ [自動制御] オートマチックコントロール
  • n しれいしつ [司令室]
  • n せいぎょそうち [制御装置]
  • abbr フレコン
  • n マインドコントロール
  • Mục lục 1 n 1.1 リモコン 1.2 リモートコントロール 1.3 えんかくそうさ [遠隔操作] n リモコン リモートコントロール えんかくそうさ [遠隔操作]
  • n じせい [自制] こっき [克己]
  • n シビリアンコントロール ぶんみんとうせい [文民統制]
  • n せいぎょコード [制御コード]
  • n コントロールりろん [コントロール理論]
  • n きていち [規定値]
  • n さぼう [砂防]
  • n,abbr イルコン
  • n しゅつにゅうこくかんり [出入国管理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top