Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dither” Tìm theo Từ (393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (393 Kết quả)

  • n くみそ [苦味素]
  • n けつるい [血涙] こうるい [紅涙]
  • n クラッチヒッター
  • n せんぷ [先父]
  • n ディナードレス
  • n ディナーセット
  • n タキシード ディナースーツ
  • n ぎふ [義父] ようふ [養父]
  • n こうじ [高次]
  • n マザーグース
"
  • n いっぱつや [一発屋]
  • n かいせき [会席]
  • n サロゲートマザー だいりはは [代理母]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 わずらわす [煩わす] 2 exp 2.1 めいわくをかける [迷惑を掛ける] 2.2 せわをやく [世話を焼く] 3 v1 3.1 いためる [痛める] v5s わずらわす [煩わす] exp めいわくをかける [迷惑を掛ける] せわをやく [世話を焼く] v1 いためる [痛める]
  • n しゅせんとうしゅ [主戦投手]
  • n けんぼ [賢母]
  • n ろうぼ [老母]
  • n じぼ [慈母]
  • n にがいくすり [苦い薬]
  • Mục lục 1 n 1.1 にがみ [苦味] 1.2 くみ [苦味] 1.3 にがさ [苦さ] n にがみ [苦味] くみ [苦味] にがさ [苦さ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top