Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frequent flood” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • n えいようか [栄養価]
  • n いためもの [炒め物]
  • n すりえ [擂り餌]
  • n,abbr イタめし
  • n ふんしょく [粉食]
  • n えんぞうしょくひん [塩蔵食品]
  • n スキンフード
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうしょく [常食] 2 n 2.1 しゅしょくぶつ [主食物] 2.2 しゅしょく [主食] n,vs じょうしょく [常食] n しゅしょくぶつ [主食物] しゅしょく [主食]
  • n ふくしょく [副食] ふくしょくぶつ [副食物]
  • v1 ねがいさげる [願い下げる]
  • n アルカリせいしょくひん [アルカリ性食品]
"
  • n ひもの [干物]
  • n びこうしょく [備荒食]
  • n エスニックフード
  • n こうぶつ [好物]
  • n しょくひ [食費]
  • n しょくひんかこうぎょう [食品加工業] しょくひんこうぎょう [食品工業]
  • n しょくかん [食感]
  • n ヘルスフード
  • n ジャンクフード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top